DANH SÁCH HỘI ĐỒNG TRƯỜNG TH, THCS, THPT – ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
STT |
Mã cán bộ |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tổ bộ môn |
Chức vụ / công việc |
1 |
GVC3181902 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
07/04/1970 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Hiệu trưởng |
2 |
GV3181912 |
Trần Minh Đức |
16/07/1975 |
Nam |
Tổ Tiếng Anh |
Phó hiệu trưởng |
3 |
GVC3181928 |
Trần Thị Anh Thư |
07/07/1975 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Phó hiệu trưởng |
4 |
GVC31819199 |
Ông Khắc Chính |
01/03/1995 |
Nam |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
5 |
GVC2181901 |
Trần Thị Thái Hòa |
29/12/1987 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
6 |
GVC2181902 |
Lê Thị Thu Hằng |
23/04/1980 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
7 |
GVC2181904 |
Đinh Thị Vân Anh |
10/08/1992 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
8 |
GVC2181905 |
Nguyễn Thị Duyên |
20/10/1988 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
9 |
GVC2181906 |
Nguyễn Thị Việt |
24/09/1987 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
10 |
GVC3.21-22.004 |
Nguyễn Thị Sửu |
04/06/1985 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
11 |
GVC319-20.014 |
Lê Văn Hiển |
14/08/1985 |
Nam |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
12 |
GVC3181903 |
Nguyễn Thị Minh Hưng |
01/09/1976 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Tổ trưởng chuyên môn |
13 |
GVC3181904 |
Nguyễn Thị Hải Anh |
17/12/1986 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
14 |
GVC3181905 |
Hồ Xuân Trung |
01/05/1988 |
Nam |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
15 |
GVC3181907 |
Trần Văn Diệu |
29/01/1989 |
Nam |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
16 |
GVC3181909 |
Bùi Thị Thu Hoài |
07/07/1983 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
17 |
GVC3181910 |
Phan Thị Gấm |
23/06/1984 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Tổ phó chuyên môn |
18 |
GVC319-20.016 |
Trần Thị Hương |
01/10/1982 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
19 |
GVC3.1920.23 |
Đoàn Võ Đức Anh |
13/10/1996 |
Nam |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
20 |
GVC2.2020.004 |
Phạm Thị Hạnh Quyên |
06/11/1990 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
21 |
GVC3.20-21001 |
Võ Kim Dung |
15/11/1992 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
22 |
GVC3.23.004 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
04/09/1997 |
Nữ |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
23 |
GVC2.23.001 |
Đậu Xuân Ba |
05/12/1990 |
Nam |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
24 |
GVC3.24.001 |
Nguyễn Văn Ái |
01/01/1985 |
Nam |
Tổ Toán-Lý-Tin |
Giáo viên |
25 |
GVC2181913 |
Phan Thị Kim Cúc |
17/08/1990 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
26 |
GVC3181927 |
Hồ Thị Thúy Ngọc |
22/04/1976 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
27 |
GVC3181929 |
Nguyễn Danh Thanh |
08/09/1987 |
Nam |
Tổ Xã hội |
Tổ phó chuyên môn |
28 |
GVC3181930 |
Đường Thế Anh |
14/04/1978 |
Nam |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
29 |
GVC3181931 |
Nguyễn Thu Huệ |
23/10/1992 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
30 |
GVC3181932 |
Dương Thị Hải Yến |
18/05/1989 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
31 |
GVC3181933 |
Trần Thị Mai Hương |
06/09/1985 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
32 |
GVC3181934 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
01/09/1981 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Tổ phó chuyên môn |
33 |
GVC319-20.009 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
04/06/1987 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
34 |
GVC319-20.004 |
Nguyễn Thị Hà |
22/12/1976 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
35 |
GVC319-20.005 |
Đào Thị Thúy |
09/09/1978 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
36 |
GVC2.2020.008 |
Trần Thị Thu |
08/09/1988 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
37 |
GVC3.21-22.001 |
Lê Thị Mỹ Hoa |
15/05/1991 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
38 |
GVC3.21-22.002 |
Điện Thu Hoài |
20/10/1992 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
39 |
GVC3.22.001 |
Nguyễn Thị Châu Thanh |
01/03/1989 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
40 |
GVC3.22.005 |
Đặng Thị Quỳnh Trang |
10/01/1989 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
41 |
GVC3.23.001 |
Hồ Thị Minh Hằng |
20/06/2000 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
42 |
GVC3.23.006 |
Nguyễn Thị Công Dung |
12/12/1980 |
Nữ |
Tổ Xã hội |
Giáo viên |
43 |
GVC3181939 |
Nguyễn Thị Đào |
10/12/1986 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Giáo viên |
44 |
GVC119-20.001 |
Nguyễn Thị Thủy |
20/11/1990 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Giáo viên |
45 |
GVC219-20.002 |
Đậu Thị Mai Phương |
05/10/1985 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Giáo viên |
46 |
GVC319-20.013 |
Đặng Thị Kiều Giang |
21/07/1977 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Giáo viên |
47 |
GVC1181901 |
Đặng Thị Hoài |
22/10/1995 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Giáo viên |
48 |
GVC3181914 |
Phạm Thị Kim Anh |
27/08/1980 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Giáo viên |
49 |
GVC319-20.010 |
Phan Thị Quyên |
02/03/1977 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Tổ trưởng chuyên môn |
50 |
GVC1.19-20.001 |
Lê Thị Diệu Linh |
04/04/1996 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Giáo viên |
51 |
GVC2.2020.002 |
Mai Thị Thúy |
21/09/1990 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Tổ phó chuyên môn |
52 |
GVC2.22.003 |
Trần Thị Thùy Dương |
06/09/1996 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Giáo viên |
53 |
GVC3.23.002 |
Trần Thị Hoa Mai |
11/05/1985 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Giáo viên |
54 |
GVC2.23.003 |
Nguyễn Thị Nhung |
24/01/2001 |
Nữ |
Tổ Tiếng Anh |
Giáo viên |
55 |
GVC2181909 |
Lê Thị Thu Hoài |
10/08/1989 |
Nữ |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
56 |
GVC3181915 |
Tống Thị Cẩm Lệ |
08/10/1972 |
Nữ |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Tổ trưởng chuyên môn |
57 |
GVC3181916 |
Đậu Thị Kim Quyên |
06/10/1975 |
Nữ |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
58 |
GVC3181922 |
Nguyễn Anh Hải |
14/12/1986 |
Nam |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Tổ phó chuyên môn |
59 |
GVC3181924 |
Nguyễn Hồng Quang |
11/08/1987 |
Nam |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
60 |
GVC3.17-18.001 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
07/09/1989 |
Nữ |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
61 |
GVC319-20.007 |
Nguyễn Thị Thùy |
19/08/1997 |
Nữ |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
62 |
GVC319-20.017 |
Lê Xuân Ngọ |
13/04/1979 |
Nam |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
63 |
GVC319-20.018 |
Trần Ngọc Bản |
02/08/1987 |
Nam |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
64 |
GVC319-20.002 |
Nguyễn Thị Phương Chi |
07/02/1997 |
Nữ |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
65 |
GVC319-20.008 |
Lê Đức Minh |
02/03/1984 |
Nam |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
66 |
GV_19.20.023 |
Phan Anh Tuấn |
12/09/1986 |
Nam |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
67 |
GVC3.2020.003 |
Nguyễn Công Viên |
20/09/1989 |
Nam |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
68 |
GVC3.21-22.006 |
Đặng Thị Thu Hiền |
19/05/1984 |
Nữ |
Tổ Hóa-Sinh-CN-TD |
Giáo viên |
69 |
GVC1181904 |
Lâm Thị Lệ Hằng |
22/07/1979 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Tổ phó chuyên môn |
70 |
GVC1181905 |
Lê Thị Mỹ |
10/12/1979 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Tổ phó chuyên môn |
71 |
GVC1181908 |
Trần Thị Diệu |
12/10/1986 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Giáo viên |
72 |
GVC1181909 |
Phạm Thị Việt Anh |
16/06/1987 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Giáo viên |
73 |
GVC119-20.002 |
Trần Thị Quỳnh Trang |
20/02/1996 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Giáo viên |
74 |
GVC119-20.0010 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
01/11/1995 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Giáo viên |
75 |
GVC11920_021 |
Ngô Thị Kiều Hằng |
01/01/1984 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Giáo viên |
76 |
GVC1.2020.002 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
14/03/1998 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Giáo viên |
77 |
GVC1.22.003 |
Nguyễn Thị Hồng Ngân |
12/04/1998 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Giáo viên |
78 |
GVC3.21-22.003 |
Trần Thị Hương |
01/01/1987 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Giáo viên |
79 |
GVC2.22.004 |
Phan Thị Huyền Trang |
29/03/1998 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Giáo viên |
80 |
GVC3.23.008 |
Ngô Thị Thân |
14/08/1971 |
Nữ |
Tổ Tiểu học |
Giáo viên |
81 |
GVC3181937 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
17/10/1995 |
Nữ |
Tổ Hành chính |
Nhân viên thư viện |
82 |
HC19-20.001 |
Trần Thị Kim Chung |
10/02/1993 |
Nữ |
Tổ Hành chính |
Nhân viên thủ quỹ |
83 |
HC16-17.002 |
Văn Thị Kiều Ngân |
23/04/1972 |
Nữ |
Tổ Hành chính |
Nấu ăn |
84 |
HC16-17.001 |
Nguyễn Thị Thu |
16/09/1972 |
Nữ |
Tổ Hành chính |
Nhân viên bảo vệ |
85 |
HC16-17.004 |
Nguyễn Văn Thắng |
30/11/1965 |
Nam |
Tổ Hành chính |
Nhân viên bảo vệ |
86 |
HC16-17.003 |
Lê Đức Cảnh |
10/10/1969 |
Nam |
Tổ Hành chính |
Nhân viên bảo vệ |
87 |
GVC2.2020.001 |
Lê Thị Ý |
09/03/1988 |
Nữ |
Tổ Hành chính |
Giáo viên |
88 |
HC1.2018.001 |
Nguyễn Thị Kiều |
14/11/1989 |
Nữ |
Tổ Hành chính |
Nhân viên cấp dưỡng |
89 |
130466gv00000002 |
Lê Bảo Ly |
22/09/1992 |
Nữ |
Tổ Hành chính |
Nhân viên kế toán |